Nhãn

Thứ Ba, 4 tháng 11, 2014

Tiến Sĩ: Vương Lập Bình

LÝ LỊCH KHOA HỌC CỦA TS. VƯƠNG LẬP BÌNH


    1. Thông tin cá nhân


1.      Họ và tên    :       ƠNG LP BÌNH                Giới tính: Nam

2.      Số CMND  :       023 721 182        Cp: ngày 08/06/2010 tại CA TP.HCM

3.      Tình trng hôn nhân gia đình: Đã lập gia đình và có hai con

4.      Nơi đăng ký hộ khu thường trú: 28 Trn Hưng ĐoPhường 7, Qun          5, TP. Hồ Chí Minh

5.      Địa chỉ liên lạc:  86/9 Trn Hưng Đo, Phường 7, Qun 5, TP.HCM

2 Quá trình giáo dục  đào tạo dài hn:



Từ – đến
Ngành ngh đào to (Đại học và sau đại hc)
Nơđào to (Tên trường,nước)

1990-1994

Cử nhân Chuyêngành giảng dy Tiếng Anh (TESOL – TeachingEnglish to Speakers of OtheLanguages).
 Số hiệu bng: A 30553

Đi học Mở - Bán công thành phố Hồ Chí Minh

1993-1995

Cử nhân Ngongữ - chuyêngành tiếng
Trung HoaSố hiệu bng: A 09385

Đi học Sư phm thành phố Hồ Chí
Minh

1995-1996

Dự bị Cao học Qun trị Doanh nghiệp
(Pre-MBA) - Mã số: 03/K5

Đi học Mở - Bán công thành phố Hồ Chí Minh

1997-1999

Thc s Qutrị (Master of Management)
          số bng: 52
         Bng Danh dự cp trưng
         Bng thủ khoa toàn khóa

Chương trình hợp tác đào tạo Vit Bỉ: Đi học Tự Do Bruxelles – Trường Kinh tế  Qun trị SolvaBrussels (Vương Quốc B) – Université Libre de Bruxelles và Đi học Mở Bán công thành phố Hồ Chí Minh.

1999-2001

Tiến s Qun trị kinh doanh – DBA (Doctor of Business Administration - Magna Cum laude   with honors)

Trường Đi học Nghiên cứu Chuyên ngành  Na California  (SCUPS 
Souther California Universit for
Professiona Studie (Hoa  K – theo chương trình liên kết đào tạo với Đi học Bách khoa Hà Nội.


 2002–2004

Tiến s Khoa học v Qun trị Kinh doanh (Ph.D – Doctor of Philosophy in Business Administration - Magna Cumlaude with honors)

Trường Đi học Nam California – The California Southern University (Hoa K)
3  Quá trình đào tạo ngn hạn:
Từ  đến
Ngành nghề chuyên môn
Nơi đào to
Tháng 03/1996
Thanh toán quốc tế bằng tíndụng thư
Trường    Đại    học    Ngoại    thương thành phố Hồ Chí Minh
Tháng 06/1996
Chuyên gia đánh g H thống chất lượng ISO 9001:1994 (Quality Systems  QS)
Tổ   chc   Chng   nhận   BVQI   
Bureau Veritas Quality International
–  có  đăng  ký  tại  IRCA (International Register of Certificated Auditors)
Tháng 08/1996
Quản trị Kinh doanh trong môi trường nền kinh tế thị trường
Chương trình hợp tác đào tạo gia Việt Nam (Đại học Bách khoa TP.HCM)  AIT và Thụy Sĩ (Swiss- AIT-Vietnam Management Development Program)
Tháng 10/1996
Kế toán Trưng.
Số Chng nhận: T960842/KTN- CN
Trưởng Đại học Kinh tế TP.HCM – Khoa Kế toán  Tài chính  Ngân hàng
Tháng 01/1997
Nghiệp vụ xuất nhp khẩu
Số Chng ch: Q5/0001/CCTN
Viện  Qu trị  Doan nghiệp  – Trung Tâm Đào tạo Luật  Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh.
Tháng 03/2000
 luận dy học Đi hc và Phương pháp luận nghiên cu khoa học.
Số CN: 05LL/QĐ/ĐHSP/SĐH
 Trường Đại học  phạm thành phố Hồ Chí Minh.
Tháng 07/2000
Khóa đào to cập nhật kiến thức ISO 9001:2000 đối vớichuyên gia đánh giá về hệ thống quản lý chất lượng
Tổ chc BVQI  Bureau Veritas Quality International (này đổi tên thành Bureau Veritas Certification)
 Tổ chc Chng nhn quốc tế ca
Anh.
Tháng 07/2000
Giải thưởng Chất lượng Malcolm Baldrige dành cho Doanh nghiệp
Trung  Tâm  Đào  t –  Tổng  cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt Nam.
Tháng 10/2000
Chuyên gia đánh g H thống quản lý môi trường ISO 14001:1996 (Environmental   Management Systems-EMS).S: EN/00/VN/300
 Tổ chc BVQI  đăng  tại IRCA International Register     of Certificate Auditor (T chc Đăng kí các chuyên gia đánh giá quốc tế)
Tháng 04/2001
Khóa đào to cập nhật kiến thức ISO 9001:2000 đối với chuyên gia đánh giá về hệ thống quản lý chất lượng. S chng chỉ: UPD 01.C032


Tổ chc chng nhn BVQI
Từ  đến
Ngành nghề chuyên môn
Nơi đào to
Tháng 06/2001
Chuyên gia đánh g H thống
Quản  theo tiêu chun quốc tế
“Trách nhim  hội 
(Social Accountability  SA 8000)
  Mã số: SA 8000/IN/05/01/01

 Tổ chc Chng nhận BVQI –  
có đăng  tại IRCA
Tháng 02/2002
Chuyên gia đánh g H thống
Quản  Sức khoẻ Antoàn
 Nghề nghip (Occupational Health
 and SafetyAssessment Series  OHSAS 18001:1999). Mã số:HS/02/VN/105

 Tổ chc Chng nhận BVQI –  
đăng  tại IRCA
Tháng 05/2002
Thành viên dự khuyết của Viện   Đm bảo Chất lượng Vương quốc Anh (AIQA  Associateof IQA)
Số: 05032612

IQA (Institute    of    Quality Assurance)  Viện  Đ bảo  Chất lượng  Vương Quốc Anh
Tháng 01/2003
Chng chỉ (Th hành ngh) Đánh giá viên trưng Quốc tế
(QMS Lead Auditor  số
1180743)
 IRCA  International Register   of Certificate Auditor (T chc Đăng kí các chuyên gia đánh giá quốc tế)
Tháng 08/2004
Đào tạo chuyên sâu về các công
cụ quản  APQP. FMEA, MSA,
SPC  PPAP sử dụng chuyên cho ngành công nghiệp ôtô – Mã số: VN/TS/043661

 Tổ chc chng nhn BVQI
Tháng 01/2005
Khóa đào to cập nhật kiến thức ISO 14001:2004 
đối vi chuyên gia đánh giá về hệ thống quản lý môi trường

Tổ chc chng nhn BVQI
Tháng 03/2005
Chuyên gia đánh g trưởng SA 8000:2001.  số No. SA A0223
 Tổ     chc    Social     Accountability
International (SAI)  Mỹ
Tháng 11/2005
Khóa đào to về tiêu chuẩn ISO/TS 16949:2002 - h thống quản  chất lượng, các yêu cầu
riêng biệt đối vi ngành công nghiệp ô tô.  s: VN/TS/045557


Tổ chc chng nhn BVQI


Tháng 05/2006
Khóa bồi dưng Qun  hành
chính Nhà nước  cấp chuyên
viên
 Trường Cán bộ tnh Phố H Chí
Minh
Từ  đến
Ngành nghề chuyên môn
Nơi đào to



Tháng 07/2007
Khóa đào to cập nhật kiến thức về tiêu chun 
OHSAS 18001:2007 - hệ thống quản
an toàn và sức khỏe nghề nghiệp Số chng chỉ: 
VN/OHS/046617


 Tổ chc chng nhn BVQI

Tháng 07/2008

Khóa đào to về Marketing: Thương hiệu Việt Nam

GS. John A.Quelch  ĐH Harvard (M)


 Tháng 08/2008
Khóa đào to về Chuyên gia đánh giá Hệ thống Qun  An toàn thc phm (ISO 22000:2005)
Số Chng ch: FS/08/VN/576 
Course No. A17356.


 Tổ chc chng nhn BVQI


 Tháng 04/2010
Khóa đào to về Hệ thống quản lý an toàn
 thông tin (ISMS – Information Security Management SysteM)  ISO 27000

 Tổ chc Năng suất Châu á (APO – Asia  Productivity  Organization)  – trụ sở tại Nhật

Tháng 08/2011
Khóa đào to về Hệ thống quản lý trách
 nhim  hội  ISO 26000:2010 tại Đài Loan
Tổ chc Năng suất Châu Á (APO – Asia  Productivity  Organization)  – trụ sở tại Nhật

 Tháng 05/2012
Khóa đào to về ISO 14051:2011 về Hạch
 toán dòng nguyên vật liệu theo chương trình
 năng suất Xanh
Tổ chc Năng suất Châu Á (APO – Asia  Productivity  Organization)  – trụ sở tại Nhật

Tháng 08/2012
Khóa đào to về Lean Production Systems
 (Hệ thống sản xuất tinh gọn)
Tổ chc Năng suất Châu Á (APO – Asia  Productivity  Organization)  – trụ sở tại Nhật

 Tháng 11/2012
Khóa đào to về Mô hình Quản trị kinh doanh hoàn ho
(Business Excellence Model)tại
Singapore

Tổ chc Năng suất Châu Á (APO – Asia  Productivity  Organization)  – trụ sở tại Nhật

 Tháng 8/2013
Khóa đào to về mô hình Năng suất  Chất lượng của các nước (tổ chc tại Indonesia).
Tổ chc Năng suất Châu Á (APO – Asia  Productivity  Organization)  – trụ sở tại Nhật


Tháng 6 7/2014
khóa đào to kim định viên kim định chất lượng giáo dục đại học  trung cấp chuyên nghiệp

Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí
Minh

4  Quá trình  kinh nghim công c:

Từ  đến
Chức vụ công tác
Nơi công tác
1993-1994
§   Giảng viên Anh ngữ
§   Trưởng nhóm CLB tiếng
Anh của Trưng Hải Đăng
    Trường Ngoại ngữ Hải Đăng
1994-1997
-          Phiên dịch viên  Hướng dẫn viên du lịch. Giy Chng nhận 06/95 ngày 11/8/1994 của Công ty Ann’s Tourist. Thẻ hướng dẫn viên du lịch, số 8-0529 của Tng cục Du lịch Việt Nam, ngày 1/6/1995
-          Trưởng Chi nhánh Quận 5 (ngày 1/8/1995) - Công ty TNHH Thương mại Dịch v Du lịch An Trân  Ann’s Tourist
1997-1998
§   Trợ  Giám đốc (phụ trách nghiệp vụ xuất nhp khẩu)
Nhà máy Nha Tường An
1998-2004
§  Giảng viên đại học: khoa
quản  kinh doanh (ngành
Quản trị cht lượng)
Trường ĐH Dân lập Hùng Vương; Viện  Kinh tế phát trin (ĐH Kinh tế TP.HCM); Trường ĐH Khoa học và 
K thuật TP.HCM
1998-2000
§   Trợ  Giám đốc
§   Chánh Văn phòng




Trung tâm Chất lưng Quốc tế  IQC
- International Quality Center
2001-2003
§   Phó Giám đốc
§   Đại diện Lãnh đạo về hệ thống quản  chất lưng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000
2000-nay
§   Chuyên gia đánh giá, cộng tác với BVQI
Tổ chc Chng nhận BVQI
2006-2011
§   Chị Hội trưởng - Hi Khoa   học Kinh tế và Qun lý TP.HCM
Liên  hiệp  các  Hội  khoa  học  và  Kỹ thuật thành phố H Chí Minh.
2010  nay
§   Trưởng đoàn đánh giá Giải thưởng Chất lưng Quốc gia tại các tnh.
2007
§   Trưởng ban Kim soát hệ thống QT hệ thống tích hợp
Công ty CP SX-TM Thiên Long
2008
§   Phó Tổng Giám đốc Điều hành  COO (Chief Operation Officer).
Công ty CP Tập đoàn Thiên Long
2007-2009
§   Thành viên  Quản trị
Công ty CP Tập đoàn Thiên Long
2008
§   Giảng viên sau đại học
Trường Đại học Mở - BC TP.HCM
2003
§   Giám đốc
Công   ty    TNHH    tư    vấn   qun   lý I.M.C.C
2008
§   Tổng Giám đốc
Công ty C phần ISO Corp.
2009
§   Giám đốc
Trung tâm Chất lưng Quốc tế
2012 - 2017
§   Uỷ viên Ban chấp hành - Hi Khoa học Kinh tế  Quản lý TP.HCM 2012 - 2017
Liên  hiệp  các  Hội  khoa  học  và  Kỹ thuật thành phố H Chí Minh
  5 Ngoại Ngữ



Tên ngoi ngữ
Trình độ các kỹ năng ngoại ngữ

Đọc

Viết

Nói

Nghe

Tiếng Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Tốt

Tiếng Hoa*

Tốt

Tốt

Tốt

Tốt

    
*Tiếng Phổ Thông và TiếnQuảng Đông (Trung Quc). 
6.  Những công trình chính đã công b:

Đề tài
Năm
1.  Phương pháp đánh giá chất lưng sản phm dịch vụ:  Phương pháp xác định các chỉ tiêu chất lượng đối với sản phm du lch tại TP.HCM;  đo lường sự hài lòng ca du kch đối với sản phẩdu lịch và mô hình quản trị chất lượng đối với hot động du lịch trên phm vi TP.HCM


     Luận án Thc s


   1998
2.  Chuyên gia đánh giá chất lượng nội b: các kỹ năng  nghiệp vụ cần thiết đối với mt chuyên viên đánh giá hệ thống quản  chất lượng trong nội bộ một tổ chc (Cơ quan hoặc doanh nghiệp)

Giáo trình đào tạo chuyên gia đánh giá nội bộ của IQC

  2000
3.  Nghiên cu về Hệ thng Quản  Tích hợp - IMS (Integrated Management System): mô hình quản lý tích hợp giúp cho Doanh nghiệp hội nhập vào quá trình toàn cu hóa một cách thành công


Luận án Tiến s
(DBA)

  
2001
4.  Nghiên cu về  hình quản  chất lượng trong
cải cách hành chính ca Việt Nam
Luận án Tiến s
Khoa học (Ph.D.)

2004
 7.Các Giấy khen, Bằng khen  Chứng chỉ biểu dương:
1994
§  Giy Chng nhận biểu dương xuất sắc
§  Thành tích họp tập xuất sắc và vượt bậc
§  Thủ khoa
Đại học M Bán công
TP.HCM  Khoa Ngoi
Ngữ
1999
§   Bằng Danh dự
§  Học tập gii, thủ khoa Chương trình đào tạo Thạc s Quản trị Việt - Bỉ  MMVCFB
Chương trình hợp tác đào tạo Việt - Bỉ: Đại học Tự Do Bruxelles – Trường Thương Mại Solvay và Đại học Mở Bán công TP.HCM
2004
§  Bằng Khen (Quyết định số 1220/QĐ- UB)
§  Thành tích trong thc hiện cải cách hành chính tại TP.Đàlạt giai đoạn 2002  2004
Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng
2011
§
Bằng Khen theo
§
Thành tích xuất sắc
Chủ tịch UBND tỉnh


Quyết định khen

đóng góp cho sự
Bình Dương


thưởng số

nghiệp phát triển khoa



1310/QĐ-UBND

học  công nghệ tnh



ngày 28/4/2011.

Bình Dương giai đon





2006 



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét